Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
round robin


noun
1. a tournament in which every contestant plays every other contestant
Hypernyms:
tournament, tourney
2. a letter signed by a number of people
Hypernyms:
letter, missive

Related search result for "round robin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.