Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ruck up


verb
become wrinkled or drawn together
- her lips puckered
Syn:
pucker, ruck
Derivationally related forms:
ruck (for: ruck), pucker (for: pucker)
Hypernyms:
wrinkle, ruckle, crease, crinkle, scrunch,
scrunch up, crisp
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.