Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rule book


noun
a collection of rules or prescribed standards on the basis of which decisions are made
- they run things by the book around here
Syn:
book
Hypernyms:
collection, aggregation, accumulation, assemblage
Part Meronyms:
rule, prescript


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.