Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sabbatic


adjective
of or relating to the Sabbath
- Friday is a sabbatical day for Muslims
Syn:
sabbatical
Pertains to noun:
Sabbath, Sabbath (for: sabbatical)
Derivationally related forms:
Sabbath (for: sabbatical)

Related search result for "sabbatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.