Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sabbatical


I - noun
a leave usually taken every seventh year
Syn:
sabbatical leave
Hypernyms:
leave, leave of absence
Hyponyms:
sabbatical year

II - adjective
1. of or relating to the Sabbath
- Friday is a sabbatical day for Muslims
Syn:
sabbatic
Pertains to noun:
Sabbath (for: sabbatic), Sabbath
Derivationally related forms:
Sabbath
2. of or relating to sabbatical leave
- sabbatical research project
Pertains to noun:
sabbatical leave


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.