Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
saccade


noun
1. a rapid, jerky movement of the eyes between positions of rest
Derivationally related forms:
saccadic
Hypernyms:
eye movement
2. an abrupt spasmodic movement
Syn:
jerk, jerking, jolt
Derivationally related forms:
jolty (for: jolt), jolt (for: jolt), jerk (for: jerking), jerky (for: jerk), jerk (for: jerk)
Hypernyms:
motion, movement, move, motility


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.