Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
saccule


noun
a small sac or pouch (especially the smaller chamber of the membranous labyrinth)
Syn:
sacculus
Hypernyms:
sac
Part Holonyms:
membranous labyrinth

Related search result for "saccule"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.