Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sacred scripture


noun
any writing that is regarded as sacred by a religious group
Syn:
scripture
Hypernyms:
sacred text, sacred writing, religious writing, religious text
Hyponyms:
canon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.