Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sacrificer


noun
a religious person who offers up a sacrifice
Derivationally related forms:
sacrifice
Hypernyms:
religious person

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sacrifice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.