Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sainted


adjective
marked by utter benignity;
resembling or befitting an angel or saint
- angelic beneficence
- a beatific smile
- a saintly concern for his fellow men
- my sainted mother
Syn:
angelic, angelical, beatific, saintlike, saintly
Similar to:
good
Derivationally related forms:
saint (for: saintly), saintliness (for: saintly), angel (for: angelical)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sainted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.