Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
salicylate poisoning


noun
poisoning caused by the excessive ingestion of salicylates (usually aspirin)
Hypernyms:
poisoning, toxic condition, intoxication


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.