Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
salvor


noun
someone who salvages
Syn:
salvager
Derivationally related forms:
salvage (for: salvager)
Hypernyms:
rescuer, recoverer, saver
Hyponyms:
stooper

Related search result for "salvor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.