Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
samite


noun
a heavy silk fabric (often woven with silver or gold threads);
used to make clothing in the Middle Ages
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile

Related search result for "samite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.