Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sarong


noun
a loose skirt consisting of brightly colored fabric wrapped around the body;
worn by both women and men in the South Pacific
Hypernyms:
skirt

Related search result for "sarong"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.