Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
saute


I - noun
a dish of sauteed food
Hypernyms:
dish

II - verb
fry briefly over high heat (Freq. 1)
- saute the onions
Derivationally related forms:
sauteing
Topics:
cooking, cookery, preparation
Hypernyms:
fry
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- The chefs saute the vegetables

III - adjective
fried quickly in a little fat
Syn:
sauteed
Similar to:
cooked


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.