Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
saver


noun
1. someone who saves something from danger or violence (Freq. 1)
Syn:
rescuer, recoverer
Derivationally related forms:
save, recover (for: recoverer)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
salvager, salvor, succorer, succourer
2. someone who saves (especially money)
Derivationally related forms:
save
Hypernyms:
owner, possessor
Hyponyms:
economizer, economiser, hoarder

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saver"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.