Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scandalmongering


I - noun
spreading malicious gossip
Hypernyms:
gossiping, gossipmongering

II - adjective
typical of tabloids
- sensational journalistic reportage of the scandal
- yellow press
Syn:
sensationalistic, yellow
Similar to:
sensational
Derivationally related forms:
sensationalism (for: sensationalistic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.