Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scarlet oak


noun
medium-large deciduous tree with a thick trunk found in the eastern United States and southern Canada and having close-grained wood and deeply seven-lobed leaves turning scarlet in autumn
Syn:
Quercus coccinea
Hypernyms:
oak, oak tree


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.