Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scoria


noun
the scum formed by oxidation at the surface of molten metals
Syn:
slag, dross
Hypernyms:
scum
Hyponyms:
basic slag

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scoria"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.