Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scrimmage


I - noun
1. (American football) practice play between a football team's squads (Freq. 1)
Topics:
American football, American football game
Hypernyms:
exercise, practice, drill, practice session, recitation
2. a noisy riotous fight (Freq. 1)
Syn:
melee, battle royal
Hypernyms:
disturbance

II - verb
practice playing (a sport) (Freq. 1)
Hypernyms:
rehearse, practise, practice
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scrimmage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.