Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scrimp


verb
subsist on a meager allowance
- scratch and scrimp
Syn:
stint, skimp
Derivationally related forms:
stinter (for: stint)
Hypernyms:
save
Verb Frames:
- Somebody ----s on something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scrimp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.