Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scurrying


adjective
moving with great haste (Freq. 2)
- affection for this hurrying driving...little man
- lashed the scurrying horses
Syn:
hurrying
Similar to:
fast


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.