Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sea lion



noun
any of several large eared seals of the northern Pacific related to fur seals but lacking their valuable coat
Hypernyms:
eared seal
Hyponyms:
South American sea lion, Otaria Byronia, California sea lion, Zalophus californianus, Zalophus californicus,
Australian sea lion, Zalophus lobatus, Steller sea lion, Steller's sea lion, Eumetopias jubatus

Related search result for "sea lion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.