Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seal of approval


noun
an indication of approved or superior status (Freq. 1)
Syn:
cachet, seal
Derivationally related forms:
seal (for: seal)
Hypernyms:
award, accolade, honor, honour, laurels


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.