Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seawall


noun
a protective structure of stone or concrete;
extends from shore into the water to prevent a beach from washing away
Syn:
breakwater, groin, groyne, mole, bulwark, jetty
Derivationally related forms:
bulwark (for: bulwark)
Hypernyms:
barrier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.