Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
second base


noun
1. the base that must be touched second by a base runner in baseball (Freq. 1)
Hypernyms:
base, bag
2. the fielding position of the player on a baseball team who is stationed near the second of the bases in the infield
Syn:
second
Hypernyms:
position
Member Holonyms:
baseball team


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.