Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
second cranial nerve


noun
the cranial nerve that serves the retina
Syn:
optic nerve, nervus opticus, optic tract
Hypernyms:
cranial nerve
Part Holonyms:
visual system, diencephalon, interbrain, betweenbrain, thalmencephalon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.