Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
secretarial assistant


noun
an assistant who handles correspondence and clerical work for a boss or an organization
Syn:
secretary
Derivationally related forms:
secretarial (for: secretary), secretaryship (for: secretary)
Hypernyms:
assistant, helper, help, supporter
Hyponyms:
executive secretary, receptionist, social secretary, stenographer, amanuensis, shorthand typist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.