Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seeder


noun
1. a person who seeds clouds
Syn:
cloud seeder
Derivationally related forms:
seed
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. a mechanical device that sows grass seed or grain evenly over the ground
Derivationally related forms:
seed
Hypernyms:
mechanical device
3. a kitchen utensil that removes seeds from fruit
Derivationally related forms:
seed
Hypernyms:
kitchen utensil

Related search result for "seeder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.