Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seine


I - noun
a large fishnet that hangs vertically, with floats at the top and weights at the bottom
Hypernyms:
fishnet, fishing net
Hyponyms:
purse seine

II - verb
fish with a seine;
catch fish with a seine
Hypernyms:
fish
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- In the summer they like to go out and seine

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.