Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
self-awareness


noun
awareness of your own individuality (Freq. 1)
Derivationally related forms:
self-aware
Hypernyms:
awareness, consciousness, cognizance, cognisance, knowingness
Hyponyms:
orientation, self-consciousness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.