Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
semitransparency


noun
the quality of allowing light to pass diffusely
Syn:
translucence, translucency
Derivationally related forms:
semitransparent, translucent (for: translucency), translucent (for: translucence)
Hypernyms:
clearness, clarity, uncloudedness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.