Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sempiternal


adjective
having no known beginning and presumably no end
- the dateless rise and fall of the tides
- time is endless
- sempiternal truth
Syn:
dateless, endless
Similar to:
infinite
Derivationally related forms:
endlessness (for: endless)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.