Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
senator


noun
a member of a senate (Freq. 6)
Derivationally related forms:
senatorial, senatorship
Hypernyms:
legislator
Hyponyms:
state senator
Instance Hyponyms:
Clinton, Hilary Clinton, Hilary Rodham Clinton, Fulbright, William Fulbright,
James William Fulbright, Glenn, John Glenn, John Herschel Glenn Jr.

Related search result for "senator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.