Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
senior citizen


noun
an elderly person
Syn:
oldster, old person, golden ager
Hypernyms:
adult, grownup
Hyponyms:
ancient, antediluvian, centenarian, curmudgeon, dodderer,
dodo, fogy, fogey, fossil, dotard, has-been,
back-number, nonagenarian, octogenarian, old boy, old man, greybeard,
graybeard, Methuselah, old woman, septuagenarian, sexagenarian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.