Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
separationist


noun
an advocate of secession or separation from a larger group (such as an established church or a national union)
Syn:
separatist
Derivationally related forms:
separatist (for: separatist), separatism (for: separatist), separate (for: separatist)
Topics:
church service, church
Hypernyms:
advocate, advocator, proponent, exponent
Hyponyms:
white separatist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.