Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sequestered


adjective
1. providing privacy or seclusion
- the cloistered academic world of books
- sat close together in the sequestered pergola
- sitting under the reclusive calm of a shade tree
- a secluded romantic spot
Syn:
cloistered, reclusive, secluded
Similar to:
private
Derivationally related forms:
reclusiveness (for: reclusive)
2. kept separate and secluded
- a sequestered jury
Similar to:
segregated, unintegrated

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.