Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sergeant major


noun
1. large blue-grey black-striped damselfish;
nearly worldwide
Syn:
Abudefduf saxatilis
Hypernyms:
damselfish, demoiselle
Member Holonyms:
Abudefduf, genus Abudefduf
2. a noncommissioned officer serving as chief administrative officer of a headquarters unit of the Army
Syn:
command sergeant major
Hypernyms:
sergeant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.