Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sermonize


verb
speak as if delivering a sermon;
express moral judgements
- This man always sermonizes
Syn:
sermonise, preachify, moralize, moralise
Derivationally related forms:
moralisation (for: moralise), moralization (for: moralize), moralizing (for: moralize), preachification (for: preachify), sermoniser (for: sermonise), sermon (for: sermonise), sermonizer, sermon
Hypernyms:
preach, advocate
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Sam and Sue sermonize

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sermonize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.