Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
serology


noun
the branch of medical science that deals with serums;
especially with blood serums and disease
Derivationally related forms:
serologic, serological, serologist
Hypernyms:
medical science


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.