Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
serving cart


noun
a handcart for serving food
Hypernyms:
handcart, pushcart, cart, go-cart
Hyponyms:
pastry cart, tea cart, teacart, tea trolley, tea wagon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.