Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sewage


noun
waste matter carried away in sewers or drains (Freq. 19)
Syn:
sewerage
Hypernyms:
waste, waste material, waste matter, waste product
Substance Meronyms:
effluent, wastewater, sewer water

Related search result for "sewage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.