Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shattered


adjective
ruined or disrupted
- our shattered dreams of peace and prosperity
- a tattered remnant of its former strength
- my torn and tattered past
Syn:
tattered
Similar to:
destroyed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.