Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sheet glass


noun
glass formed into large thin sheets
Syn:
plate glass
Hypernyms:
sheet, flat solid
Hyponyms:
cover glass, cover slip, pane, pane of glass, window glass,
slide, microscope slide
Substance Meronyms:
glass

Related search result for "sheet glass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.