Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shelling


noun
the heavy fire of artillery to saturate an area rather than hit a specific target
- they laid down a barrage in front of the advancing troops
- the shelling went on for hours without pausing
Syn:
barrage, barrage fire, battery, bombardment
Derivationally related forms:
shell
Hypernyms:
fire, firing

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shelling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.