Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shinney


noun
a simple version of hockey played by children on the streets (or on ice or on a field) using a ball or can as the puck
Syn:
shinny
Hypernyms:
field hockey, hockey


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.