Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shipper


noun
1. someone who ships goods
Derivationally related forms:
ship
Hypernyms:
businessperson, bourgeois
Hyponyms:
consigner, consignor
2. a company in the business of shipping freight
Derivationally related forms:
ship
Hypernyms:
company

Related search result for "shipper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.