Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shipway


noun
1. structure consisting of a sloping way down to the water from the place where ships are built or repaired
Syn:
ways, slipway
Hypernyms:
structure, construction
Part Holonyms:
shipyard
2. a canal large enough for seagoing vessels
Syn:
ship canal
Hypernyms:
canal
Instance Hyponyms:
Gota Canal, Panama Canal, Suez Canal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.