Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shirtfront


noun
1. the front of a shirt (usually the part not covered by a jacket) (Freq. 1)
- he had spilled catsup on his shirtfront
Hypernyms:
front
Hyponyms:
plastron
Part Holonyms:
shirt
2. a man's detachable insert (usually starched) to simulate the front of a shirt
Syn:
dickey, dickie, dicky
Derivationally related forms:
dicky (for: dicky), dickey (for: dickey)
Hypernyms:
insert, inset
Part Holonyms:
shirt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.