Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
short account


noun
1. a brokerage account of someone who sells short (sells securities he does not own)
Hypernyms:
account, business relationship
2. the aggregate of short sales on an open market
Hypernyms:
index, index number, indicant, indicator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.